lundi 19 mai 2014

Các phương thức dưỡng sinh từ cổ xưa

                   Biểu tượng của trí tuệ, sự bảo vệ và sức khỏe thời cổ.    

        Sức khỏe là vốn quý của đời người. Để giữ gìn sức khỏe, con người cần sinh hoạt thuận theo tự nhiên, cần có sự luyện tập, rèn luyện về thể chất, khí lực và về tinh thần... Vì vậy từ xa xưa đã có các phương thức sinh hoạt, hình thức tập luyện để bảo trì, nuôi dưỡng sự sống. Đó chính là dưỡng sinh.
        Dưỡng sinh thực chất là một khoa học tổng hợp, phép dưỡng sinh  có ba bộ phận: "sinh lý", "tâm lý" và "triết lý". Đó là ba cái "lý" quan trọng nhất, cũng là ba mức độ cao thấp và nông sâu khác nhau.

          Dưỡng sinh Sinh lý
          Dưỡng sinh cổ đại coi trọng bốn quy tắc gọi là "đạo" dưới đây:
        1- Đạo "động dưỡng", đó là rèn luyện thân thể một cách thích hợp, khiến cho gân cốt linh hoạt và khí huyết lưu thông.
        2- Đạo "tĩnh dưỡng", đó là để cho thân thể được nghỉ ngơi, giảm bớt sự tiêu hao năng lượng vô ích.
       3- Đạo "thực dưỡng", tức là phép ăn uống có điều độ và cân bằng dinh dưỡng.
        4- Đạo "cư dưỡng", tức là chú ý giữ nơi ở cho sạch sẽ, gọn gàng, thoáng đãng nhưng không có gió lùa,…
        Ngoài bốn “đạo” trên mà còn lưu ý "không làm lụng quá mức khiến thân thể mệt nhọc", "sinh hoạt tình dục có điều độ và không phóng túng" và  ‘kịp thời chữa trị khi mắc bệnh” thì thân thể sẽ khỏe mạnh và sống trường thọ.
        Đứng trên quan điểm ngày nay, bốn thứ "đạo" nói trên đơn thuần là dưỡng sinh về phương diện sinh lý; và có thể nói đó  là cách dưỡng sinh thông thường, dưỡng sinh ở "tầng nông".

          Dưỡng sinh Tâm lý
        Trong dưỡng sinh tâm lý, người xưa chú trọng đến hai phương diện: "điều tiết tình chí" và "tu dưỡng đức hạnh” bởi vì sự biến động của tình chí và đạo đức có liên quan hết sức mật thiết đến sức khỏe tâm thần của  con người.
        1- "Tình chí" gồm hỷ, nộ, ưu, tư, bi, khủng, kinh. "Hỷ" là vui; "nộ" là tức giận; "ưu" là lo lắng; "tư" là nghĩ ngợi, "bi" là buồn; "khủng" là sợ hãi; "kinh" là ngạc nhiên quá mức, sửng sốt đến mức không chịu đựng nổi.
        Trong Đông y “Tình chí”  là "Thất tinh". Đó là bảy trạng thái tinh thần được hình thành do sự kích thích của các nhân tố từ bên ngoài. Đó là sự phản ứng của cơ thể về phương diện tâm lý. Trong những tình huống thông thường, chúng không gây nên bệnh. Thế nhưng, khi những kích thích và phản ứng nói trên quá mạnh hoặc quá lâu dài, hoặc cơ thể quá mẫn cảm, thì bệnh tật có thể phát sinh: quá vui thì hại "tâm", tức giận thì hại "can", nghĩ ngợi quá nhiều làm hại "tỳ", u buồn thì hại "phế", sợ hãi thì hại "thận",...
        Chính vì vậy cho nên cần biết cách điều tiết tinh thần và tình cảm, và quan trọng nhất  là giữ cho “tình chí” được trung hòa; tức là giữ cho tinh thần và tình cảm ở trạng thái quân bình. Làm được như vậy thì chân khí không bị nhiễu loạn, lục phủ ngũ tạng hoạt động điều hòa, tà khí từ bên ngoài không thể xâm nhập vào cơ thể. Nhờ vậy  bệnh tật không thể phát sinh, cơ thể được khỏe mạnh và tuổi thọ kéo dài.
        2- Đức hạnh" nói về hành vi đạo đức. Người giỏi dưỡng sinh lấy đức hạnh làm đầu và phối hợp với điều dưỡng thân thể. Có đức hạnh thì tâm lý được bình an, ý chí không bị rối loạn; nhờ vậy mà khí huyết điều hòa, bệnh tật không thể phát sinh. Danh y Tôn Tư Mạc đã nói: Dưỡng sinh là bồi dưỡng cho mình cái tính thiện. Bản tính đã thiện thì bệnh tật từ trong hay từ ngoài đều không thể sinh ra; đó chính là đạo lớn của phép dưỡng sinh. Bản thân Tôn Tư Mạc đã thực hành theo "đại đạo dưỡng sinh" đó, cho nên cụ đã thọ đến trên trăm tuổi, ngoài trăm tuổi vẫn tiếp tục chữa bệnh cứu người và nghiên cứu y thuật.
        Nếu như "dưỡng sinh sinh lý" thuộc "tầng nông", thì "dưỡng sinh tâm lý" là dưỡng sinh ở "tầng sâu".

          Dưỡng sinh Triết lý
        Lãnh vực dưỡng sinh này liên quan đến quan niệm sống của mỗi con người.
        1Lão Tử, triết nhân vĩ đại, ông tổ của Đạo giáo, đồng thời cũng là một trong những vị tổ của phép dưỡng sinh phương Đông, thường khuyên răn người đời nên coi nhẹ danh lợi, nên khiêm nhường, nhu thuận, không tranh chấp, nên "cư hạ" (ở dưới) và "cư hậu" (ở sau) mọi người. Theo ông, sống như vậy, thì sinh mệnh sẽ giữ được vẹn toàn. Quá ham mê tranh giành danh lợi, nhất định sẽ dẫn đến tổn thất lớn. Biết cái đủ ("tri túc") thì sẽ không bị nhục, biết dừng lại đúng lúc ("tri chỉ") sẽ tránh được nguy hiểm. Như thế là nắm được "đạo" và sẽ được trường cửu".
        2- Ngược lại với quan điểm "xuất thế" như trên của Đạo giáo, Nho giáo (Khổng giáo) lại sách lược "nhập thế". Triết lý dưỡng sinh của Nho giáo bao gồm trong bốn chữ "nội thánh ngoại vương": Bên trong phải có cái đức của một vị thánh (nội thánh) và ở ngoài đời thì phải lập được công trạng giống như bậc đế vương (ngoại vương). Liên hệ với ngày nay chúng ta thấy, những người có lý tưởng cao đẹp, có lòng tin vững chắc vào sự nghiệp, thường là những người có thể vượt qua mọi khó khăn gian khổ để hoàn thành sự nghiệp, đồng thời vẫn giữ được sức khỏe tốt cho đến tuổi cao niên. Như vậy, một triết lý sống tốt đẹp cũng có thể giúp cho con người ta trở nên khỏe mạnh và được trường thọ.
        Dưới góc độ của phép dưỡng sinh: "dưỡng sinh triết lý" chính là một phép dưỡng sinh ở "tầng cao".
        Dưỡng sinh tuy chia ra ba mức độ, ba cái "lý" như vậy, song chúng không những không mâu thuẫn, mà ngược lại còn bổ túc và yểm trợ cho nhau. Khi phân biệt rõ ba cái "lý" đó, thì tuỳ theo thể trạng và hoàn cảnh của mỗi người, chúng ta có thể tự tìm ra cho mình một phương pháp dưỡng sinh thích hợp.

               Tài liệu tham khảo:
          Ba chữ "Lý" trong Phép Dưỡng sinh – Phạm Tuấn Anh
          Phép Dưỡng  sinh của người xưa – An Dương Điện báo.


Aucun commentaire:

Enregistrer un commentaire